Với tỷ lệ giá / hiệu suất vượt trội, các lò muffle nhỏ gọn này là hoàn hảo cho nhiều ứng dụng trong phòng thí nghiệm. Các tính năng chất lượng như vỏ lò kép bằng thép không gỉ không rỉ, cấu trúc nhỏ gọn, nhẹ hoặc các bộ phận làm nóng được bọc trong ống thủy tinh thạch anh làm cho các Model này đáng tin cậy cho ứng dụng của bạn.
Với tỷ lệ giá / hiệu suất vượt trội, các lò muffle nhỏ gọn này là hoàn hảo cho nhiều ứng dụng trong phòng thí nghiệm. Các tính năng chất lượng như vỏ lò kép bằng thép không gỉ không rỉ, cấu trúc nhỏ gọn, nhẹ hoặc các bộ phận làm nóng được bọc trong ống thủy tinh thạch anh làm cho các Model này đáng tin cậy cho ứng dụng của bạn.
Tính năng
•Nhiệt độ làm việc : Tmax 1100 ° C nhiệt độ làm việc 1050 ° C
•Gia nhiệt hai bên thành bằng các phần tử gia nhiệt trong ống thạch anh
•Thay thế các phần tử gia nhiệt tích và vật liệu cách nhiệt
•Các vật liệu sợi được sử dụng an toàn cho sức khỏe theo tiêu chuẩn an toàn sức khỏe TRGS 905, Class 1 hoặc 2
•Vỏ làm bằng thép tấm không gỉ
•Vỏ kép cho nhiệt độ bên ngoài thấp và độ ổn định cao
•Cửa cánh loại lật sử dụng trên bệ làm việc
•Cửa thoát khí ở tường lò phía sau
•Rơ lay trạng thái rắn khiến lò hoạt động độ ồn thấp
•Ứng dụng được xác định trong các ràng buộc của hướng dẫn vận hành
•Thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ
•Controller được lắp dưới cửa để tiết kiệm không gian
Trang thiết bị bổ xung
•Ống khói, ống khói có quạt hoặc bộ chuyển đổi xúc tác (không cho L 1)
•Bộ giới hạn nhiệt độ quá mức với nhiệt độ cắt có thể điều chỉnh để bảo vệ nhiệt loại 2 theo EN 60519-2 là bộ giới hạn nhiệt độ để bảo vệ lò và tải
•Kết nối khí bảo vệ để làm sạch bằng các khí bảo vệ không bắt lửa hoặc khí phản ứng (đặt hàng kết hợp với ống khói, ống khói có quạt hoặc bộ chuyển đổi xúc tác)
•Lỗ quan sát ở cửa
•Hệ thống cung cấp gas bằng tay
Thông số kỹ thuật
Model
Tmax
Kích thước trong tính bằng mm
Thể tích
Kích thước ngoài tính bằng mm
Công suất
Nguồn điện
Khối lượng
Thời gián đạt
°C
w
d
h
lít
W
D
H
Tải kW
Nguồn điện*
kg
Tới Tmax1
LE 1/11
1100
90
115
110
1
290
280
430
1.5
1-phase
10
10
LE 2/11
1100
110
180
110
2
330
385
430
1.8
1-phase
10
25
LE 6/11
1100
170
200
170
6
390
435
490
1.8
1-phase
18
35
LE 14/11
1100
220
300
220
14
440
535
540
2.9
1-phase
25
40
Kết nối tại 230 V 1/N/PE rsp. 400 V 3/N/PE
3Kích thước ngoài thay đổi khi lò trang bị thêm các phụ kiện hỗ trợ